THACO TRƯỜNG HẢI – ĐẠI LÝ ÔTÔ TRỌNG THIỆN Hotline: 0936 540 368
PHÒNG KINH DOANH – DNTNTRỌNG THIỆN
Địa chỉ : 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm – Q. Hải An – TP. Hải Phòng
Chúng tôi là đại lý chính hãng và duy nhất tại Hải Phòng của Thaco Trường Hải chuyên phân phối dòng xe tải nhẹ máy xăng,tải trung , tải nặng máy dầu và đầu kéo ...
- Hỗ trợ thủ tục khách hàng trả góp với thủ tục nhanh gọn
- Hỗ Trợ đăng ký đăng kiểm cho khách hàng
- Tư vấn và thiết kế thùng từng dòng xe.
- CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT THỊ TRƯỜNG : 0936 540 368
Dòng xe Towner 750A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO TOWNER750A
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO TOWNER750A
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
DA465QE
Loại
Xăng- 4 kỳ, 4 xi - lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử
Dung tích xi lanh
cc
970
Đường kính x Hành trình piston
mm
65,5 x 72
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
48 / 5000
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
72 / 3000 ~ 3500
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí
Số tay
05 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1 = 3.505 / ih2=2.043 / ih3=1.383 / ih4=1.000 / ih5=0,806 / ihR=3.536
Tỷ số truyền cuối
5.125
3
HỆ THỐNG LÁI
Bánh răng, thanh răng
4
HỆ THỐNG PHANH
- Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
- Phanh trước: Phanh đĩa
- Phanh sau: tang trống
5
HỆ THỐNG TREO
Trước
Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
6
LỐP XE
Trước/Sau
5.00 / 12
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
3540 x 1400 x 1780
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
mm
2220 x 1330 x 300
Vệt bánh trước
mm
1210
Vệt bánh sau
mm
1205
Chiều dài cơ sở
mm
2010
Khoảng sáng gầm xe
mm
165
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
kg
740
Tải trọng
kg
750
Trọng lượng toàn bộ
kg
1620
Số chỗ ngồi
Chỗ
02
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
25,9
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
m
4,7
Tốc độ tối đa
Km/h
97,99
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
36
10
BẢO HÀNH
2 năm / 50.000 km
Dòng xe tải towner 950A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO TOWNER950A
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO TOWNER950A
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
Công nghệ Nhật Bản K14B-A
Loại
4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
cc
1372
Đường kính x Hành trình piston
mm
-
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
95 / 6000
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
115 / 3200
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí
Số tay
05 số tiến, 01 số lùi
Tỷ