Kiểu động cơ *.
I4.
Dung tích xy lanh (cm3) *.
1,997 cc.
Công suất (Mã lực) cực đại (kW/rpm) *.
180 (245) / 5,000-6,500 @ rpm.
Mô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) *.
350 / 1,250-4,800@ rpm.
Tỷ số nén *.
13.0.
Tăng tốc 0-100 km/h (s) *.
6.0 s.
Tốc độ tối đa (km/h) *.
250 km/h.
Dung tích thùng nhiên liệu (L) *.
60 L.
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG.
Dài x Rộng x Cao (mm) *.
4824x 2047x 1508 mm.
Chiều dài cơ sở (mm) *.
2920 mm.
Chiều rộng cơ sở (mm) *.
1531/ 1572 mm.
Khoảng sáng gầm xe (mm) *.
N/A.
Trọng lượng không tải (kg) *.
1,645 kg.
Trọng lượng tối đa (kg) *.
2465.
Giảm sóc, bánh.
Hệ thống treo trước *.
Strut-Type.
Hệ thống treo sau *.
Multi-Link.
Bánh trước: Cỡ lốp Mâm xe *.
225/50 R17 94W.
Bánh sau: Cỡ lốp Mâm xe *.
225/50 R17 94W.
Phanh trước *.
Đĩa.
Phanh sau *.
Đĩa.