Thông số kỹ thuật chi tiết xe Ford Ranger XL 2.2L 4X4 MT.
Động cơ Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp.
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) 123 / 3700.
Dung tích xi lanh (cc) 2198.
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 320 / 1600-1700.
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4.
Đường kính x Hành trình (mm) 86 x 94.
Kích thước & Trọng lượng.
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 6350.
Chiều dài cơ sở (mm) 3220.
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 80 lít.
Dài x rộng x cao (mm) 5274 x 1850 x 1815.
Góc thoát sau (độ) 20.3-20.9.
Góc thoát trước (độ) 23.7-25.5.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200.
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) 1613 x 1850 x 511.
Loại cabin Cabin kép.
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) 1884.
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) 3200.
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) 991.
Vệt bánh xe sau (mm) 1560.
Vệt bánh xe trước (mm) 1560.
Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn.
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có.
Phanh Đĩa tản nhiệt.
Cỡ lốp 255/70R16.
Bánh xe La răng đúc 16''''.
Gài cầu không dừng Có.
Hệ thống truyền động Hai cầu chủ động / 4x4.
Hộp số 6 số tay.
Khả năng lội nước (mm) 800.
Ly hợp Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa.
Trang thiết bị bên trong xe.
Túi khí phía trước Túi khí cho người lái.
Cửa kính điện và khóa điện Có.
Trợ lực lái Có.
Gương chiếu hậu điều khiển điện Có.
Khóa cửa điều khiển từ xa Có.
Điều hòa nhiệt độ Chỉnh tay.
Số chỗ ngồi 5 chỗ.
Ghế trước Điều khiển được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu.
Ghế sau Ghế băng gập được có tựa đầu.
Vật liệu ghế Nỉ.
Tay lái Không bọc da.
Đèn sương mù Có.
Gương chiếu hậu mạ Crome Màu đen.
Hệ thống âm thanh AM/FM, CD1 đĩa.
Màn hình hiển thị đa thông tin Có.
Hệ thống loa 4 loa.
LH 0989022295 Mr Hưng An Đô Ford.