Thông số chung.
Trọng lượng bản thân: 1030 kG.
Phân bố: - Cầu trước: 495 kG.
- Cầu sau: 535 kG.
Tải trọng cho phép chở: 990 kG.
Số người cho phép chở: 2 người.
Trọng lượng toàn bộ: 2150 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 4460 x 1570 x 2280 mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 2695 x 1450 x 1315/1510 mm.
Khoảng cách trục: 2760 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1305/1305 mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Xăng không chì có trị số ốc tan 92.
Động cơ.
Nhãn hiệu động cơ: AF11-05.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng.
Thể tích: 1051 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 43 kw/ 5200 v/ph.
Lốp xe.
Số lượng lốp trên trục i/ii/iii/iv: 02/02/---/---/---.
Lốp trước / sau: 155/80 - 13 /155/80 - 13.
Hệ thống phanh.
Phanh trước /dẫn động: Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh sau /dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh tay /dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /cơ khí.
Hệ thống lái.
Kiểu hệ thống lái /dẫn động: Thanh răng- bánh răng /cơ kh.
Đt: 01682196898.