Thông số kỹ thuật Fuso FI 7,2T.
1. Kích thước & Trọng lượng.
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] 7.750 x 2.330 x3.350.
Kích thước thùng lòng thùng 5.770 x 2.180 x 2.100.
Khoảng cách hai cầu xe[mm] 4.250.
Trọng lượng không tải [kg] 4.595.
Trọng lượng toàn tải [kg] 11.900.
2. Động cơ:
Kiểu 4D37-125.
Loại Turbo tăng áp, 4 Kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel.
Số xy lanh 4 xy lanh thẳng hàng. Dung tích xy lanh [cc] 3.907.
Công suất cực đại (ECE) [kw/rpm] 125/2.500.
3. Hộp số 6 số tiến và 1 số lùi.
4. Lốp và Mâm 8.25-R20.
5. Thùng nhiên liệu 200 lít.
6. Số chỗ ngồi 3.
Thông số kỷ thuật Fuso FJ25T.
1. Kích thước & Trọng lượng.
- Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]: 11.967 x 2.490 x 3.650.
- Kích thước lọt lòng thùng[mm]: 9120 x 2350 x 875/2150.
- Trọng lượng không tải [kg]: 7.290.
- Trọng lượng cho phép chở (kg): 15.100.
- Trọng lượng toàn tải [kg]: 25.000.
2. Động cơ: 6S20-205 (EuroIII).
- Loại: Turbo tăng áp, 4 Kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel.
- Dung tích xy lanh [cc]: 6.370.
- Công suất cực đại (ECE) [kw/rpm]: 205(280)/2.200.
3. Hộp số: 9 số tiến, 1 số lùi.
4. Lốp và Mâm: 295/80R22.5 không xăm.
5. Thùng nhiên liệu: 380lít.
6. Số chỗ ngồi: 2.