Tìm kiếm nâng cao
Chi tiết tin rao

Fuso Fighter SL 2015 - Fuso Fighter THÙNG BẠT dài 7.72m tải trọng 8.2 tấn giá chỉ 1 tỷ 55 triệu

1 tỷ 55 tr
: Mới
: Nhập khẩu
: Truck
: 2015
: Diesel
: Số tay
: 3 ghế
: Trắng
: 07/06/2016
Lưu tin
VŨ THỊ HÀ
0985012534
Công ty Cổ Phần Ô tô Hà Nội Km12 - QL 32 - Phú Diễn - Từ Liêm - Hà Nội
Thông tin Fuso Fighter SL 2015 - Fuso Fighter THÙNG BẠT dài 7.72m tải trọng 8.2 tấn giá chỉ 1 tỷ 55 triệu

Hanoi Auto xin gửi lời chào trân trọng và hợp tác tới Quý khách hàng. Là đại lý chính hãng tiêu chuẩn 3S do Daimlelr - đơn vị phân phối sản phẩm Fuso, Hanoi Auto chuyên kinh doanh, phân phối các sản phẩm ôtô, phụ tùng ôtô chính hãng mang thương hiệu Fuso tại thị trường Việt Nam. Với các dịch vụ đa dạng như: Sửa chữa xe ô tô, sơn, gò các loại với máy móc kỹ thuật cao.... Chúng tôi sẽ đem đến cho khách hàng sự chăm sóc chu đáo và hoàn thiện nhất từ khâu bán hàng cho tới phục vụ sau bán hàng. Công ty chúng tôi xin gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá tổng hợp xe Fuso như sau:
Đặc điểm kỹ thuật xe Fighter sắt xi.
Kích thước & Trọng lượng Fighter 16 SL.
Chiều Dài x Rộng x Cao tổng thể (mm)    9.975 x 2.470 x 2.690.
Chiều dài cơ sở (mm) 5.850.
Chiều rộng cơ sở Trước/Sau (mm)    1.920/1.850.
Trọng lượng không tải (kg) 4.530.
Trọng lượng toàn tải (kg) 16.000.
Thông số đặc tính.
Tốc độ tối đa 117 km/h.
Khả năng vượt dốc tối đa 31,5 %.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 10m.
Động cơ.
Kiểu 6D16-3AT2.
Loại    Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ Diesel.
Số xy lanh    6 xy lanh thẳng hàng.
Đường kính xy lanh x hành trình piston    118mm x 115mm.
Công suất cực đại (ps/rpm) 162/2.800.
Mô men xoắn cực đại (kg. M/rpm) 637/1.400.
Ly hợp.
Kiểu ly hợp    C6W35.
Loại    Đĩa đơn ma sát khô, loại lò xo trụ, dẫn động thủy lực.
Đường kính đĩa ma sát (mm) 350.
Hộp số.
Kiểu M060S6-OD.
Loại    6 số tiến và 1 số lùi.
Tỉ số truyền.
Số tiến: 6.748 - 4.112 - 2.415 - 1.514 - 1.000 - 0.731.
Số lùi: 6.748.
Cầu trước    Loại dầm I.
Cầu sau.
Kiểu D8H.
Loại    Giảm tải hoàn toàn.
Tỉ số truyền cầu    6.666.
Lốp và Mâm.
Kiểu Trước đơn/Sau đôi.
Lốp 10.000-20-16PR.
Mâm 20x7,50V-165.
Hệ thống phanh.
Phanh chính    Phanh thủy khí với mạch kép.
Phanh đỗ xe    Tác động lên trục các-đăng.
Phanh hỗ trợ    Phanh khí xả.
Hệ thống treo.
Trước    Lá nhíp với ống giảm sốc.
1.400mm x 80mm x 12mm - 9.
Sau    Chính    Lá nhíp.
1.400mm x 80mm x 11mm - 10.
Hỗ trợ    Lá nhíp.
960mm x 80mm x 11mm - 10.
Khung xe    Dạng hình thang với những thanh ngang.
Thùng nhiên liệu    Dung tích 200 lít.
Cabin (Chất liệu/Mầu sắc)    Thép/Trắng, Xanh, Bạc.
Số chỗ ngồi 3.

Tin đã lưu