Hãng xe
Loại xe
Giá
Năm
Tỉnh/TP
Tình trạng
Xuất xứ
Nhiên liệu
Hộp số
Kiểu dáng
Màu ngoại thất
Màu nội thất
Số chỗ
Số cửa
Tìm kiếm nâng cao
Chi tiết tin rao

Fuso FZY3WJR2L FZ49 2016 - Đầu kéo Fuso FZ49 đời 2016, màu trắng, nhập khẩu giá gốc

1 tỷ 239 tr
: Mới
: Nhập khẩu
: Truck
: 2016
: Diesel
: Số tay
: 2 ghế
: Trắng
: 03/04/2018
Lưu tin
NGUYỄN TẤN ĐỈNH
0919796446
63 Võ Văn Kiệt, P. An Lạc, Q. Bình Tân.
Thông tin Fuso FZY3WJR2L FZ49 2016 - Đầu kéo Fuso FZ49 đời 2016, màu trắng, nhập khẩu giá gốc

Thông số kỹ thuật.
Kiểu    FZY3WJR2L.
1. Kích thước & Trọng lượng.
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]    6,865 x 2,490 x 2,975.
Chiều dài cơ sở [mm]    3,300 + 1,350.
Khoảng cách hai bánh xe    2,040    2,040.
1,805    1,805.
Trọng lượng không tải [kg]    8,480.
Tác dụng lên trục    4,260    4,110.
4,220    2,440.
Trọng lượng toàn tải [kg]    25,000.
Tác dụng lên trục    6,000    6,000.
19,000    10,200.
Tổng trọng tải kết hợp [kg]    49,000.
2. Thông số đặc tính:
Công thức bánh xe    6 x 4.
Tốc độ tối đa [km/h]    90.
Khả năng vượt dốc tối đa [%]    27.27.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m]    8,55.
3. Động cơ: Kiểu    6S20 205 (Euro III).
Loại    động cơ diesel, turbo tăng áp tự làm mát, 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát khí nạp.
Số xy lanh    6 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh [cc]    6,373.
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm]    102 x 130.
Công suất cực đại (JIS) [Kw(Ps)/rpm]    205(280) / 2,500.
Mô men xoắn cực đại (JIS) [N. M/rpm]    1,100 / 1,200 – 1,600.
4. Ly hợp: Loại Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực với cơ cấu trợ lực.
Chân không.
Đường kính đĩa ma sát / bề dày [mm]    430 / 10.5.
5. Hộp số: Kiểu    G131.
Loại    Cơ khí, bánh răng đồng tốc.
9 số tiến 1 cấp số lùi.
Tỉ số truyền:
Số chậm - 14.573.
9.478 - 6.635 - 4.821 - 3.667 - 2.585 - 1.810 - 1.315 - 1.00.
Só lùi – 13.86.
6. Trục trước.
Model    IF – 6.6.
Kiểu    Dầm “I“, Elip ngược.
Tải trọng cho phép [kg]    6,600.
7. Trục sau.
Model    IRT – 390 – 11.
Loại    Giảm tải hoàn toàn.
Tải trọng cho phép [kg]    19,000(cầu 1 và cầu 2).
Tỉ số truyền cầu    4,778.
8. Lốp và Mâm.
Kiểu    Trước đơn, sau đôi.
Lốp    Không xăm: 295/80R22.5.
Mâm    Không xăm: 7.50 x 20, 10 bu-lông.
9. Hệ thống phanh: Phanh chính, Phanh hơi toàn phần, dạng S – cam, vận hành bằng chân, hai đường tác động lên tất cả bánh xe, ABS.
Phanh đỗ xe    Phanh hơi tác dụng lực lò xo lên trục sau.
Phanh hỗ trợ - Phanh khí xả    Có.
Phanh hỗ trợ - Phanh động cơ    Có.
10. Hệ thống treo.
Phía trước    Nhíp lá, parabol: 1,800 x 25 x 90 x4.
Thanh cần bằng phía trước    Được trang bị tiêu chuẩn.
Sau    Nhíp lá, elip ngược (bogie).
1,350 x 24 x 100 x 8.
11. Khung xe: Dạng hình thang với các thanh ngang.
12. Thùng nhiên liệu: 380, có khóa, bộ tách nước tiêu chuẩn.
13. Hệ thống điện    , 24V.
Máy phát / đầu ra    24V, 80A.
Ắc quy    2 x 12V, 120 Ah.
13. Cabin: Cabin có giường ngủ, có thể lật – trợ lực thủy lực.
14. Số chỗ ngồi: 2 (1+1).
15. Khớp nối Rờ-mooc (Fifth wheel).
Type: Vận hành bằng tay với giảm chấn bằng cao su.
Đường kính chốt Kingpin [Inch]    2”.
Độ cao [mm]    242.
Độ lệch tối đa của trục kingpin [mm]    350.
16. Trang bị tiêu chuẩn: Phanh ABS.
Máy điều hòa, cửa kính chỉnh điện & khóa cửa trung tâm.
Ghế hơi, giường ngủ.

Xe cùng khoảng giá
Mercedes-Benz E class E180 2020 - Mercedes Benz E Class 2020 E180 - 22000 km- 1, 3 tỷ giá 1 tỷ 300 tr tại Tp.HCM
1 tỷ 300 tr

Mercedes-Benz E class E180 2020 - Mercedes Benz E Class 2020 E180 - 22000 km- 1, 3 tỷ

:
: 22.000 km
: Không XĐ
Tp.HCM  -  03/04/2025
Lưu tin
Mercedes-Benz C200 2022 - Chính chủ bán xe C200 màu xám lông chuột phiên bản nâng cấp.  giá 1 tỷ 300 tr tại Hà Nội
1 tỷ 300 tr

Mercedes-Benz C200 2022 - Chính chủ bán xe C200 màu xám lông chuột phiên bản nâng cấp.

:
: 23.000 km
: Không XĐ
Hà Nội  -  22/03/2025
Lưu tin
Hyundai Santa Fe 2023 - CẦN BÁN XE  SANTAFE BẢN PREMIUM SẢN XUẤT NĂM 2023 giá 1 tỷ 270 tr tại Hà Nội
1 tỷ 270 tr

Hyundai Santa Fe 2023 - CẦN BÁN XE SANTAFE BẢN PREMIUM SẢN XUẤT NĂM 2023

:
: 20.000 km
: Không XĐ
Hà Nội  -  21/03/2025
Lưu tin