Thông số kỹ thuật.
Kiểu FZY3WJR2L.
1. Kích thước & Trọng lượng.
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] 6,865 x 2,490 x 2,975.
Chiều dài cơ sở [mm] 3,300 + 1,350.
Khoảng cách hai bánh xe 2,040 2,040.
1,805 1,805.
Trọng lượng không tải [kg] 8,480.
Tác dụng lên trục 4,260 4,110.
4,220 2,440.
Trọng lượng toàn tải [kg] 25,000.
Tác dụng lên trục 6,000 6,000.
19,000 10,200.
Tổng trọng tải kết hợp [kg] 49,000.
2. Thông số đặc tính:
Công thức bánh xe 6 x 4.
Tốc độ tối đa [km/h] 90.
Khả năng vượt dốc tối đa [%] 27.27.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m] 8,55.
3. Động cơ: Kiểu 6S20 205 (Euro III).
Loại động cơ diesel, turbo tăng áp tự làm mát, 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát khí nạp.
Số xy lanh 6 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh [cc] 6,373.
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm] 102 x 130.
Công suất cực đại (JIS) [Kw(Ps)/rpm] 205(280) / 2,500.
Mô men xoắn cực đại (JIS) [N. M/rpm] 1,100 / 1,200 – 1,600.
4. Ly hợp: Loại Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực với cơ cấu trợ lực.
Chân không.
Đường kính đĩa ma sát / bề dày [mm] 430 / 10.5.
5. Hộp số: Kiểu G131.
Loại Cơ khí, bánh răng đồng tốc.
9 số tiến 1 cấp số lùi.
Tỉ số truyền:
Số chậm - 14.573.
9.478 - 6.635 - 4.821 - 3.667 - 2.585 - 1.810 - 1.315 - 1.00.
Só lùi – 13.86.
6. Trục trước.
Model IF – 6.6.
Kiểu Dầm “I“, Elip ngược.
Tải trọng cho phép [kg] 6,600.
7. Trục sau.
Model IRT – 390 – 11.
Loại Giảm tải hoàn toàn.
Tải trọng cho phép [kg] 19,000(cầu 1 và cầu 2).
Tỉ số truyền cầu 4,778.
8. Lốp và Mâm.
Kiểu Trước đơn, sau đôi.
Lốp Không xăm: 295/80R22.5.
Mâm Không xăm: 7.50 x 20, 10 bu-lông.
9. Hệ thống phanh: Phanh chính, Phanh hơi toàn phần, dạng S – cam, vận hành bằng chân, hai đường tác động lên tất cả bánh xe, ABS.
Phanh đỗ xe Phanh hơi tác dụng lực lò xo lên trục sau.
Phanh hỗ trợ - Phanh khí xả Có.
Phanh hỗ trợ - Phanh động cơ Có.
10. Hệ thống treo.
Phía trước Nhíp lá, parabol: 1,800 x 25 x 90 x4.
Thanh cần bằng phía trước Được trang bị tiêu chuẩn.
Sau Nhíp lá, elip ngược (bogie).
1,350 x 24 x 100 x 8.
11. Khung xe: Dạng hình thang với các thanh ngang.
12. Thùng nhiên liệu: 380, có khóa, bộ tách nước tiêu chuẩn.
13. Hệ thống điện , 24V.
Máy phát / đầu ra 24V, 80A.
Ắc quy 2 x 12V, 120 Ah.
13. Cabin: Cabin có giường ngủ, có thể lật – trợ lực thủy lực.
14. Số chỗ ngồi: 2 (1+1).
15. Khớp nối Rờ-mooc (Fifth wheel).
Type: Vận hành bằng tay với giảm chấn bằng cao su.
Đường kính chốt Kingpin [Inch] 2”.
Độ cao [mm] 242.
Độ lệch tối đa của trục kingpin [mm] 350.
16. Trang bị tiêu chuẩn: Phanh ABS.
Máy điều hòa, cửa kính chỉnh điện & khóa cửa trung tâm.
Ghế hơi, giường ngủ.