TSKT và trang thiết bị TMT ST8165D.
Động cơ:
Mã hiệu động cơ 4100QBZL.
Kiểu loại 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp.
Dung tích xilanh (cm3) 3.298.
Công suất lớn nhất (Kw/(v/ph)) 81/3.200.
Mô men xoắn lớn nhất (N. M/)v/ph)) 285/2.000~2.200.
Thông số kích thước:
Kích thước tổng thể (DXRXC)(mm) 5.270 x 2.160 x 2.510.
Chiều dài sơ sở (mm) 2.780.
Vết bánh xe trước/sau (mm) 1.715/1.615.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200.
Kích thước lọt lòng thùng(DXRXC) (mm) 3.170 x 1.960 x 795.
Thông số về trọng lượng:
Trọng lượng bản thân (Kg) 4.210.
Trọng tải (KG) 6.450.
Trọng lượng toàn bộ (Kg) 10.855.
Số chỗ ngồi (Người) 03.
Đặc tính chuyển động:
Tốc độ lớn nhất của ô tô (Km/h) 76.
Khả năng leo dốc (%) 40.9.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 6.75.