Tổng tải trọng (Kg): 16.000.
Động cơ Diesel Hino J08E – WE, 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp.
Công suất cực đại (ISO NET): 260 PS – (2.500 vòng/phút).
Mômen xoắn cực đại (ISO NET): 794 N. M- (1.500 vòng/phút).
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm): 112 x 130.
Dung tích xylanh (cc): 7684.
Tỷ số nén: 18: 1.
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun nhiên liệu điều khiển điện tử.
Ly hợp: Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Loại hộp số MX06, 6 số tiến, 1 số lùi; Đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc.
Hệ thống lái: Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao.
Hệ thống phanh: Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S.
Phanh đỗ: Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén.
Cỡ lốp: 11.00R20.
Tốc độ cực đại (km/h): 84,8.
Khả năng vượt dốc (%): 30.0.
Tỉ số truyền lực cuối cùng: 5.857.
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn có giảm chấn cao su phía sau.
Thùng nhiên liệu (lít): 200.
Phanh khí xả: Có.
Hệ thống phanh phụ trợ: Phanh khí xả.
Hệ thống treo cầu trước: Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực.
Hệ thống treo cầu sau: Nhíp đa lá.
Cửa sổ điện: Có.
Khóa cửa trung tâm: Có.
CD&AM/FM Radio: Có.
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao: Có.
Cản trước: Kiểu địa hình.
Số chỗ ngồi: 3 người.