Lexim –Nhà phân phối chính sản phẩm:
· Đại lý 3S xe tải HINO – Nhật Bản (thùng, bệ, téc xăng dầu, gắn cẩu…), lắp ráp tại Việt Nam.
· Cẩu thủy lực bánh lốp, bánh xích, bơm bêtông, máy ủi, máy san của tập đoàn ZOOMLION - Trung Quốc.
· Cẩu tự hành từ 2,2 tấn đến 17 tấn của Tập đoàn SOOSAN- Hàn Quốc
· Dịch vụ bán và cho thuê cẩu xích mới và qua sử dụng 30 tấn đến 300 tấn, khoan cọc nhồi của Hitachi, Kobelco, Sumitomo – Nhật Bản.
· Máy đào, máy ủi, đã qua sử dụng nhập khẩu từ Nhật Bản.
Lexim luôn mang đến cho khách hàng:
1.Sự bảo đảm tốt nhất.
2.Sức mạnh – độ tin cậy.
3.Thoả mãn những mong đợi cao nhất.
4.Chi phí mà khách hàng phải chi trả là thấp nhất.
Các thông số kỹ thuật chính của xe FL8JTSL:
MODEL
FL8JTSL
Khối lượng
Khối lượng bản thân (kg)
6.670
Khối lượng toàn bộ (kg)
24.000
Số người (kể cả lái xe)
3
Kích thước
Dài x Rộng x Cao (mm)
11.450 x 2.500 x 2.700
Chiều dài cơ sở (mm)
5.870 + 1.300
Kích thước lòng thùng hàng
9.200 x 2360 x 2150
Khoảng sáng gầm xe (mm)
235
Động cơ
Kiểu
Động cơ Diesel HINO J08E - UF (Euro 2)
tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
Loại
4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm)
112 x 130
Thể tích làm việc (cm3)
7.684
Tỷ số nén
18:01
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Ps/vòng/phút)
260 - (2.500 vòng/phút)
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (N.m/vòng/phút)
745- (1.500 vòng/phút)
Nhiên liệu
Loại
Diezel
Thùng nhiên liệu
200 Lít, bên trái
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Bơm Piston
Hệ thống tăng áp
Tuabin tăng áp và két làm mát khí nạp
Tiêu hao nhiên liệu
22L/100km tại tốc độ 60 km/h
Thiết bị điện
Máy phát
24V/50A, không chổi than
Ắc quy
2 bình 12V, 75Ah
Hệ thống truyền lực
Ly hợp
1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số
Kiểu cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí
Công thức bánh xe
4 x 2R
Cầu chủ động
Trục 2 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng
Tỷ số truyền lực cuối cùng
4.333
Tốc độ cực đại (km/h)
106
Khả năng vượt dốc ( %)
32
Hệ thống treo
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực
Lốp xe
11.00-R20
Hệ thống lái
Kiểu