Kiểu động cơ 1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van.
Hộp số Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS Technology.
Dung tích xi lanh cm3 1.497.
Công suất cực đại Mã lực - vòng/phút 118 - 6.600.
Mô-men xoắn cực đại Nm - vòng/phút 145 - 4.600.
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Lít 40.
Hệ thống nhiên liệu phun xăng điện tử/pgm-fi.
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp lít/100km 5,6.
Trong đô thị lít/100km 7,2.
Ngoài đô thị lít/100km 4,7.
Kích thước và trọng lượng.
Số chỗ ngồi 5.
Kích thước Dài x Rộng x Cao mm 4.034x 1.694 x 1.524.
Chiều dài cơ sở mm 2.530.
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) mm 1.476/1.465.
Cỡ lốp 185/55R16.
La-zăng Hợp kim/16 inch.
Khoảng sáng gầm xe mm 137.
Bán kính quay vòng tối thiểu m 5,4.
Thể tích khoang hành lý khi không gập ghế Lít 539.
Thể tích khoang hành lý khi gập hàng ghế sau Lít 881.
Trọng lượng Không tải Kg 1.090.
Toàn tải Kg 1.490.
Hệ thống Treo.
Hệ thống treo phía trước Độc lập MacPherson.
Hệ thống treo phía sau Gằng xoắn.
Hệ thống Phanh.
Phanh trước Đĩa.
Phanh sau Tang trống.
Hệ thống thống hỗ trợ vận hành.
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) Có.
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) Có.
Ga tự động (Cruise control) Có.
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON MODE) Có.
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) Có.
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng Có.
Khởi động bằng nút bấm Có.
Ngoại Thất.
Honda Cần Thơ.
HL: 0783.234.367.