Xe tải Howo 9,4 tấn 2 chân.
Thông số kỹ thuật: Xe tải ben 2 chân Howo 9,4 tấn.
Động cơ.
Động cơ 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có hỗ trợ turbo tăng áp, và có làm mát bằng nước.
Model: YC4E160-33.
Công suất định mức (kW/rpm): 118/2600.
Mômen xoắn định mức: 520Ps/1200 ~ 1600.
Đường kính xilanh và hành trình pit tong: (mm) Ф110 x 112.
Dung tích làm việc (L): 4,257cm3.
Tỷ số nén: 17.5: 1.
Lượng dầu động cơ (L): 23.
Bơm nhiên liệu: Theo tiêu chuẩn.
Hộp số.
Hộp số Có (10 số tiền, 2 số lùi).
Khung Chassis.
Khung sát si hình chữ U bề rộng 280×10 mm, sản xuất theo công nghệ MAN bằng thép cường độ cao, sơn tĩnh điện.
Ly hợp.
Hệ thống điều khiển với trợ lực khí, Đĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm) Ф430.
Cầu sau.
Cầu đơn theo công nghệ Đức – MAN, tỉ số truyền i=6,5.
Hệ thống treo.
Số lượng lá nhíp (trục trước 9/10 - trục sau 9).
Hệ thống lái.
Hệ thống điều chỉnh vị trí, tay lái có hỗ trợ lực thủy lực công nghệ Đức.
Hệ thống phanh.
Hệ thống phanh khí đường ống kép (WABCO).
Cỡ lốp.
Lốp 11.00R20 – Lốp bố thép.
CABIN.
Cabin HW2080, kết cấu khung thép chịu lực, sơn 6 lớp, nội thất đẹp, điều hòa.
Hệ thống ben.
Nâng ben đầu bằng xy lanh thuỷ lực ø 130, công nghệ MAN.
Khoảng cách trục.
Chiều dài cơ sở: (mm) 3,800cm.
Kích thước bao.
(DxRxC): 6,400 x 2,500 x 2,900 (mm).
Kích thước thùng.
Kích thước lòng thùng (DxRxC) (mm): 4.140 x 2.300 x 800.
Tự trong.
6,200 kg.
Tải trọng hàng.
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg): 9,400 - Tải cao nhất trong các loại xe 1 cầu.
Tổng tải trọng.
Tổng khối lượng cho phép tham gia giao thông (kg): 16.000.
Bán kính quay vòng.
7m.
Khoảng cách phanh.
Tốc độ ban đầu (30km/h) <10.
Khoảng sáng gầm.
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất (mm): 385.
Thể tích bình nhiên liệu.
Bình chứa nhiên liệu nhôm (L): 200.
Tiêu hao nhiên liệu.
Tiêu hao nhiên liệu tiêu chuẩn định mức 16 lít / 100 km không tải, 20 lít / 100 Km đủ tải.