Bán xe Hyundai Ben đời 2017, xe nhập.
Trọng lượng (weight).
- Trọng lượng bản thân (kg): 3655.
- Tải trọng cho phép (kg): 4990.
- Trọng lượng toàn bộ (kg): 8840.
- Số chỗ ngồi (Chỗ): 03.
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước tổng thể (D x R x C), (mm): 5210 x 2150 x 2350 (mm).
- Kích thước lọt thùng (D x R x C), (mm): 3200 x 1990 x650 (mm).
- Chiều dài cơ sở (mm): 2900.
- Vệt bánh xe (trước /sau): 1620/1570.
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 200.
- Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 6.
- Khả năng leo dốc (%): 46.
- Tốc độ tối đa (km/h): 68.
- Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 70.
Động cơ (engine).
- Kiểu: 4DW93-84.
- Loại động cơ: Diesel – 4 kỳ - 4 xi lanh thẳng hàng – turbo tăng áp – làm mát khí nạp.
- Dung tích xilanh (cc): 2540.
- Đường kính x hành trình piston (mm): 90 x 100.
- Công suất cực đại/ tốc độ quay (Ps/rpm): 84Ps/ 3000 vòng/phút.
- Mô men xoắn cực đại (N. M/rpm): 220N. M/2100 vòng.
- Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 70.
Hệ số truyền động (drive train).
- Ly hợp: 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực.
- Hộp số: Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi.
- Tỷ số truyền hộp số chính: Ih1=7,312; Ih2=4,311; Ih3=2,450; Ih4=1,534; Ih5=1,00; IR=7,66.
- Tỷ số truyền cuối: 5,375.
Hệ thống lái (steering).
- Kiểu hệ thống lái: Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống treo (suspension).
- Hệ thống treo:
• Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
• Sau: Phụ thuộc, nhíp lá.
Lốp và mâm (tires and wheel).
- Hiệu: -.
- Thông số lốp (trước/sau): 6,25 – 16.
Hệ thống phanh (brake).
- Hệ thống phanh: Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked.
Mọi thông tin về xe xin hãy liên hệ để được tư vấn tốt nhất. Xin cảm ơn.