Tìm kiếm nâng cao
Chi tiết tin rao

Hyundai HD 650 2017 - Bán Thaco Huyndai HD650 Chassis

597 triệu
: Mới
: Trong nước
: Truck
: 2017
: Diesel
: Số tay
: 3 ghế
: Xanh lam
: 10/09/2018
Lưu tin
NGUYỄN VĂN NAM
0941736718
Đắk Lắk
Thông tin Hyundai HD 650 2017 - Bán Thaco Huyndai HD650 Chassis

Khuyến mãi 20tr khi mua xe HD650.
Thông số kỹ thuật và trang thiết bị.
Thaco HD650.
1    Kích Thước – đặc tính (Dimension).
Kích thước tổng thể (D x R x C)    mm    6.855 x 2.160 x 2.290.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)    mm    5.000 x 2.030 x 390.
Chiều dài cơ sở    mm    3.735.
Vệt bánh xe    trước/sau    1.650/1.495.
Khoảng sáng gầm xe    mm    235.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất    m    7,3.
Khả năng leo dốc    %    38,1%.
Tốc độ tối đa    km/h    104.
Dung tích thùng nhiên liệu    lít    100.
2    Trọng lượng (WEIGHT).
Trọng lượng bản thân    Kg    3.455.
Tải trọng cho phép    Kg    6.400.
Trọng lượng toàn bộ    Kg    9.990.
Số chỗ ngồi    Chỗ    03.
3    Động cơ (Engine).
Kiểu    D4DB.
Loại động cơ    Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh    cc    3.907.
Đường kính x Hành trình piston    mm    104 x 115.
Công suất cực đại/Tốc độ quay    Ps/rpm    96 kW(130PS)/2900 vòng/phút.
Mô men xoắn cực đại    N. M/rpm.
38 kG. M (372N. M)/ 1800 vòng/phút.
Tiêu chuẩn khí thải Euro II.
4    Hệ thống truyền động (Drive Train).
Ly hợp    01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không.
Số tay    Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính    ih1=5,380; Ih2=3,208; Ih3=1,700; Ih4=1,000; Ih5=0,722; IR=5,38.
Tỷ số truyền cuối    5.428.
5    Hệ thống lái (Steering).
Kiểu hệ thống lái    Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
6    Hệ thống treo (Suspension).
Hệ thống treo    trước    Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau    Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
7    Lốp và mâm (Tires And Wheel).
Hiệu    MAXXIS.
Thông số lốp    trước/sau    7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16).
8    Hệ thống phanh (Brake).
Hệ thống phanh    Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.
9    Trang thiết bị (Option).
Hệ thống âm thanh    Radio, USB.
Hệ thống điều hòa cabin Có.
Kính cửa điều chỉnh điện    Có.
Hệ thống khóa cửa trung tâm    Có.
Kiểu ca-bin Lật.
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có.
10    Bảo hành (Warranty)    2 năm hoặc 50.000 km.

Xe cùng khoảng giá
Hãng khác Khác 2022 - Bán nhanh Xe 67F00117 năm 2022 - Mua về là chạy luôn giá 650 triệu tại An Giang
650 triệu

Hãng khác Khác 2022 - Bán nhanh Xe 67F00117 năm 2022 - Mua về là chạy luôn

:
: 130.000 km
: Không XĐ
An Giang  -  11/12/2024
Lưu tin
VinFast VF5 2024 - BÁN XE  VF5S   VÀ XE VF5  PLUS , XE MỚI SẢN XUẤT NĂM 2024 giá 540 triệu tại Hà Nội
540 triệu

VinFast VF5 2024 - BÁN XE VF5S VÀ XE VF5 PLUS , XE MỚI SẢN XUẤT NĂM 2024

:Mới
: Không XĐ
 
Hà Nội  -  26/11/2024
Lưu tin
VinFast VF5 2024 - BÁN XE  VF5S   VÀ XE VF5  PLUS , XE MỚI SẢN XUẤT NĂM 2024 giá 540 triệu tại Hà Nội
540 triệu

VinFast VF5 2024 - BÁN XE VF5S VÀ XE VF5 PLUS , XE MỚI SẢN XUẤT NĂM 2024

:Mới
: Không XĐ
 
Hà Nội  -  26/11/2024
Lưu tin
Tin đã lưu