Thông số kỹ thuật Hyundai Mighty 2017.
Số loại Hyundai Mighty 2017 (7,5 tấn).
Tải trọng chở hàng (kg) 7700kg.
Kích thước tổng thể: D x R x C (mm) 6.565 x 2.000 x 2.290 (mm).
Kích thước lòng thùng: D x R x C (mm).
Thùng lửng: 5050 x 2060 x 1885 (mm).
Thùng mui bạt: 5050x2060x700/1885 (mm).
Thùng kín: 5050 x 2060 x 1885 (mm).
Thùng đông lạnh: 5000 x 2040 x 1870 (mm).
Kích thước cabin: D x R x C (mm) 1630x2000x1800.
Chiều dài cơ sở (mm) 3755.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 235.
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 7,01.
Vết bánh xe trước/sau 1.650 / 1.520.
ĐỘNG CƠ: HYUNDAI D4DB (tiêu chuẩn EURO 2).
Loại động cơ Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh, turbo tăng áp.
Dung tích xilanh 3.907cc.
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút) 130/2900.
Đường kính x Hành trình piston 104×115 mm.
Momen max/Tốc độ vòng quay (N/vòng/phút) 373/1800.
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 100.
Hộp số Hyundai Dymos – 5 số tiến, 1 số lùi.
Truyền động.
Ly hợp 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Số tay cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỉ số truyền hộp số.
1st/2nd 5,830/2,865.
3rd/4th 1,700/1,000.
5th/rev 0,722/5,380.
Công thức bánh xe 4 x 2.
Hệ thống phanh.
Phan trước/ dẫn động Tang trống/ thủy lực trợ lực chân không.
Phanh sau/ dẫn động Tang trống/ thủy lực trợ lực chân không.
Phanh tay/ dẫn động Tác động lên hệ thống truyền lực / cơ khí.
Phanh khí xả Tích hợp.
Ắc quy 02 x 12V – 85Ah.
Lốp xe.
Số lốp trên trục: I/ii/dự phòng 02/04/01.
Cỡ lốp: I/ii 8.25-16.
Đặc tính.
Khả năng leo dốc ≥ 43%.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất ≤ 7,3 m.
Tốc độ tối đa 100 km/h.