Starex 9 chỗ, máy dầu 2.5 MT.
Kích thước.
D x R x C (mm) 5,125 x 1,920 x 1,935.
Chiều dài cơ sở (mm) 3200.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 190.
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 6,2.
Trọng lượng không tải (kg) 2164.
Trọng lượng toàn tải (kg) 2850.
Động cơ 2.5 TCI.
Loại động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC.
Nhiên liệu dầu.
Dung tích công tác (cc) 2476.
Công suất cực đại (Ps) 99/3,800.
Momen xoắn cực đại (Kgm) 23/2,000.
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 75.
Hệ thống truyền động 2WD.
Hộp số 5 MT.
Hệ thống treo.
Trước McPherson.
Sau liên kết đa điểm.
Vành & lốp xe.
Loại vành vành đúc.
Kích thước lốp 215/70 R16.
Phanh.
Trước đĩa.
Sau tang trống. L.