Thông số items đơn vị (unit) CA K47 Universe.
Kích thước.
- (Dài x rộng x cao) Dimension (Length x width x height mm 11 800 x 2 500 x 3 450.
- Chiều dài cơ sở - Wheel base mm : 6 000.
- Vệt bánh trước/ sau Track Fr/Rr mm: 1 900/1 840.
- Độ nhô trước/ sau - Overhang /Rr mm: 2 140/3 260.
- Độ dốc lớn nhất - Max Gradeability %: 39,94.
- Số chỗ ngồi - Seating - Người/Passeger : 47.
- Bán kính vòng quay/min Min turing radius m : 11,6.
- Tốc độ lớn nhất - Max Speed km/h : 110.
- Động cơ Engine CA6DF2-26 tập đoàn ô tô số 1 Giải Phóng – Trung Quốc.
- Nồng độ khí thải - Emmission Level: Đáp ứng tiêu chuẩn Euro II - European emission standards II.
- Kiểu Type Có Turbo tăng áp – Turbo charged.
- Dung tích - Displacement cm: 37127.
- Đường kính xy lanh x hành trình pit tông: Bose x stroke mm: 110 x 125.
- Công suất Max/vòng/phút - Max Output/ rpm Kw/v/p: 192/2300.
- Momen Max/vòng/phút - Max Out Torque/ rpm Mn/v/p: 930/1400.
- Khung gầm - Chassis CA6110D84 – 3Z.
- Hộp số - Gear box cơ khí: 6 số tiến và 1 số lùi.
- Mechanical 6 forwards anh 1 reverse.
- Hệ thống lái.
- Steering kiểu trục vít êcu bi, có trợ lực thủy lực, có thể điều chỉnh độ nghiêng cột lái – Ball - nut type, power steering, tilt anh telescopic column.
- Hệ thống phanh.
- Brakeb system loại tang trống, dẫn động khí nén hai dòng – Drum, Dual Circuit Type.
- Hệ thống treo trước/sau: Suspension Fr/Rr nhíp lá dạng nửa elip, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng – Semi - Elliptic, laminated leaf spring, hydraulic double acting telescopic, Torsion bar.
Lốp trước/sau - Tire Front/ RearInch 10.00R20.