TSKT 47 chỗ Premium.
Kích thước.
Kích thước lòng thùng (D X R X C) 12,040 x 2,495 x 3,570.
Vết bánh xe trước/sau 2,076 x 1,850.
Chiều dài cơ sở (mm) 6,120.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200.
Góc thoát trước/sau 10/9.
Khối lượng.
Trọng lượng không tải 12,395.
Trọng lượng toàn tải 16,000.
Số người cho phép chuyên chở 47.
Động cơ.
Kiểu D6CK41E4.
Loại động cơ Diesel, 4kỳ, 6 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp.
Dung tích xy lanh (cc) 12,742.
Công suất cực đại (Ps) 410/1,900.
Momen xoắn cực đại (N. M) 1,796/1,200.
Đặc tính vận hành.
Bán kính quay vòng (m) 9.90.
Vận tốc tối đa (km/h) 117.23.
Khả năng leo dốc tối đa (%) 45.5%.
Truyền động/Lốp.
Hộp số 6MT.
Loại hộp số 6S2110B0.
Lốp 12R22.5.
Hệ thống phanh - treo.
Hệ thống phanh Kiểu tang trống, dẫn động bằng khí nén 2 dòng trang bị bộ chống hãm cứng bánh xe (ABS), hệ thống phanh phụ jake.
Hệ thống treo trước/sau Kiểu phụ thuộc đệm khí nén giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng.
Hệ thống lái Trợ lực thủy lực.
Các trang bị tiêu chuẩn.
Hệ thống điều hòa 28,000 kcal/h.
Bố trí ghế 2x2.
Các trang bị khác Đèn đọc sách, đồng hồ báo giờ điện tử, đèn trước pha dạng chóa, đèn trước pha HID, gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, có sấy. Tay lái bọc da.
Vành Vành nhôm.
Ghế hành khách Ghế tiêu chuẩn châu âu cao cấp.
Ghế lái Ghế lái cân bằng hơi có điều chỉnh.
Đèn trong xe Đèn huỳnh quang và led trung tâm, row line light -PA(OPT).
Cụm đồng hồ Vân gỗ.