Thông số kĩ thuật xe thùng mui bạt:
Khối lượng bản thân: 2810kg.
Khối lượng hàng chuyên chở: 1990KG/2300KG/2900KG.
Khối lương toàn bộ theo thiết kế: 4995KG/5500KG.
Khối lượng kéo theo thiết kế: 3145KG.
Kích thước xe: 6180x1875x2890 mm.
Khoảng cách trục: 3360mm.
Công thức bánh xe: 4x2.
Kiểu động cơ: 4JH1E4NC (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp).
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 77 kW/ 3.200 vòng/phút.
Thông số kĩ thuật xe thùng kín:
Khối lượng bản thân: 2455KG.
Khối lượng hàng chuyên chở: 1990KG/2250KG/2850KG.
Khối lương toàn bộ theo thiết kế: 4995KG/5500KG.
Khối lượng kéo theo thiết kế: 3620KG.
Kích thước xe: 6180x1875x2800 mm.
Khoảng cách trục: 3360mm.
Công thức bánh xe: 4x2.
Kiểu động cơ: 4JH1E4NC (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp).
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 77 kW/ 3.200 vòng/phút.