Các thông số kỹ thuật chính của xe:
* Động cơ:
+ Loại động cơ: Động cơ Diesel, kiểu KIA J2, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xylanh (cc): 2.665.
+ Đường kính hành trình piston (mm): 94,5 x 94,5.
+ Công suất lớn nhất (ps/vòng phút): 83/4.150.
+ Mômen xoắn lớn nhất (kgm/vòng phút): 17,5/2.400.
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 60.
* Kích thước xe (mm):
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 5.240 x 1.800 x 2.550.
+ Chiều dài cơ sở: 2.585.
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 3.200 x 1.670 x 1.700.
* Trọng lượng (kg):
+ Trọng lượng bản thân: 1.900.
+ Tải trọng: 1.250.
+ Trọng lượng toàn bộ: 3.345.
* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
* Hệ thống treo:
+ Trước/sau: Chữ A, lá nhíp hợp kim bán nguyệt và ống giảm chấn thuỷ lực.
* Đặc tính khác của xe:
+ Lốp xe trước/sau: 6.00-14/ lốp kép 5.00-12.
+ Khả năng leo dốc (%): 32.
+ Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 5,3.
+ Tốc độ tối đa (km/h): 120.
* Các trang thiết bị của xe tiêu chuẩn:
Cabin chassi, tay lái trợ lực, điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp, kính cửa chỉnh điện,
Khoá cửa trung tâm, quạt gió cabin, đồng hồ vòng tua của máy, thắng đĩa bánh trước, đèn xe lớn kiểu halogen, đèn trần, mồi châm thuốc lá, gạt tàn, chụp mâm bánh xe, 02 lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe.