Thông số kỹ thuật C250:
D x R x C: 4686 x 1810 x 1442 (mm).
Chiều dài cơ sở: 2840 (mm).
Tự trọng/Tải trọng: 1480/565 (kg).
Động cơ: I4.
Dung tích công tác: 1991 (cc).
Công suất cực đại: 155 kW [211 hp] tại 5500 vòng/phút.
Mô-men xoắn cực đại: 350 Nm tại 1200 – 4000 vòng/phút.
Hộp số: Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS.
Dẫn động: Cầu sau.
Tăng tốc: 6,6s (0 – 100 km/h).
Vận tốc tối đa: 250 (km/h).
Loại nhiên liệu: Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn.
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 5,3 – 5,6 (lít/100 km).
Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ: 66/7 (lít).
Màu sơn: Trắng Polar (149), Đen Obsidian (197),
Xám Tenorite (755), Bạc Iridium (775), Xám Palladium (792), Xanh Cavansite (890), Bạc Diamond (988).
Màu nội thất: Da; Đen (221), Vàng Silk (225), Xám Crystal (248).
Thiết kế:
Lưới tản nhiệt 3 nan mạ chrome, cánh gió cổ điển.
Mâm xe 17-inch đa chấu.
Nẹp chỉ mạ chrome trên cản sau & thân xe.
Cửa sổ trời chỉnh điện.
Chụp ống xả kép tích hợp với cản sau.
Đèn viền nội thất có thể điều chỉnh 3 màu sắc & độ sáng.
Nội thất ốp gỗ linestructure lime màu nâu nhạt.
Tay lái 3 chấu bọc da nappa.
Bảng đồng hồ dạng 2 ống với màn hình màu 5,5-inch.
Đồng hồ thời gian analogue với ngôi sao Mercedes-Benz ở chính giữa bảng điều khiển.
Mặt táp-lô & thành cửa bọc da ARTICO với đường viền chỉ trang trí.
Ốp bệ cửa với logo ‘Mercedes-Benz’ phát sáng.