Thông số kỹ thuật.
Động cơ.
• Mã động cơ: QR25.
• Loại động cơ: DOHC 16 van 4 xylanh thẳng hàng, CVTCS.
• Dung tích xi-lanh: 2,488 (cc).
• Hành trình pít-tông: 89.0 x 100.0 (mm).
• Công suất cực đại: 180/6,000 (HP/rpm).
• Mô-men xoắn cực đại: 243/4,000 (Nm/rpm).
• Tỉ số nén: 10.
• Hệ thống phun nhiên liệu: Phun xăng điện tử đa cổng liên tục.
• Loại nhiên liệu: Xăng không chì, RON 92 hoặc RON 95.
Hộp số.
• Loại hộp số: Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT.
• Tỷ số truyền – Số tiến: 2.6320 – 0.3780.
• Tỷ số truyền – Số lùi: 1.9601.
Phanh.
• Hệ thống phanh: Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống hỗ trợ phanh (BA).
• Phanh trước: Phanh đĩa tản nhiệt.
• Phanh sau: Phanh đĩa đặc.
Hệ thống treo & Hệ thống lái.
• Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh giằng.
• Hệ thống treo sau: Hệ thống treo độc lập đa liên kết.
• Hệ thống truyền động: 2WD.
• Hệ thống lái: Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ thủy lực, bọc da, 3 chấu, tích hợp chỉnh âm thanh.
• Bán kính vòng quay tối thiểu: 5.9 (m).
Mức tiêu thụ nhiên liệu.
• Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình kết hợp: 7.6.
• Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị: 10.1.
• Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình ngoài đô thị: 6.2.
Mâm & Lốp xe.
• Kích thước mâm xe: 17 inch, Mâm đúc.
• Kích thước lốp xe: 215/55R17.
Kích thước & Trọng lượng & Dung tích.
• Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 4,863 x 1,830 x 1,488 (mm).
• Chiều dài cơ sở: 2,775 (mm).
• Chiều rộng cơ sở (Trước x Sau): 1,585 x 1,585 (mm).
• Khoảng sáng gầm xe: 135 (mm).
• Số chỗ ngồi: 5.
• Trọng lượng không tải: 1,545 kg.
• Trọng lượng toàn tải: 1,880 kg.
• Dung tích bình nhiên liệu: 68 (l).
Quý Khách đặt hàng tại thời điểm này sẽ nhận xe vào bất cứ lúc nào.
Nếu lúc xem xe thực tế khách hàng không hài lòng về xe Chúng tôi sẽ hoàn 100% tiền đặt xe và mức tiền đặt xe hiện này là từ 10 triệu đến 20 triệu.
Mọi chi tiết liên hệ ngay với chúng tôi qua số 0977885078 và 01299217506 để được hỗ trợ tư vấn24/24h Tất cả các ngày trong tuần.
Xin Chân thành cảm ơn quý khách!