Thông số kỹ thuật:
Xe khách 29, 34 ghế.
Kết cấu xe nền.
Kích thước phủ bì (DxRxC), mm 8285 x 2310 x 3110.
Chiều dài cơ sở, mm 4175.
Khoảng sáng gầm xe, mm 190.
Trọng lượng bản thân, kg 5700.
Trọng lượng toàn bộ, kg 8500.
Tốc độ tối đa, km/h 102,7.
Khả năng vượt dốc tối đa, % 30,6.
Bán kính vòng quay tối thiểu, m 8,75.
Động cơ Isuzu – Nhật Bản.
Kiểu động cơ.
Isuzu 4HK1 E2N, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo, điều khiển phun dầu bằng điện tử, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, Euro 2.
Dung tích xi-lanh, cc 5193.
Tỷ số nén 17,5: 1.
Công suất tối đa, kw/(vòng/phút) 110/2600.
Momen cực đại, Nm/(vòng/phút) 404/1500-2600.
Vị trí đặt động cơ.
Bố trí phía trước ô tô.
Dung tích thùng nhiên liệu, lít 100.
Ly hợp 1 đĩa ma sát khô, trợ lực dầu.
Loại hộp số 6 số tiến, 1 số lùi.
Phanh chính.
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lục, trợ lực chân không.
Phanh tay.
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số.
Phanh phụ.
Tác động lên ống xả, điều khiển bằng điện.
Hệ thống lái.
Kiểu trục vít bi tuần hoàn khép kín, có trợ lực thủy lực.
Hệ thống treo.
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình elip, giảm chấn thủy lực.
Cỡ bánh xe và lốp.
8,25 – 16 – 14PR.
Hệ thống điều hòa nhiệt độ.
Máy lạnh Denso, quạt hút.
Hệt thống đèn tín hiệu.
Trang bị đầy đủ hệ thống đèn, tín hiệu theo tiêu chuẩn qui định.
Hệ thống âm thanh.
Trang bị DVD, 4 loa.
Khoang lái.
Ghế người lái có thể điều chỉnh được, tay lái gật gù.
Khoang hành khách.
Ghế nệm simili có ổ ngã nhập khẩu từ Thái Lan, giá để hành lý.
Cửa lên xuống cho hành khách.
01 cửa giữa, kiểu đẩy gấp, đóng mở tự động bằng điện.
Kính hông.
Loại cửa kính lùa hoặc kính liền (theo yêu cầu của khách hàng).
Sàn xe.
Độ bền cao, cách âm tốt.
Loại sơn.
Chịu được khí hậu nhiệt đới.
Trang bị kèm theo.
Tiêu chuẩn.
Trang bị nội thất và TSKT có thể được Samco thay đổi mà không cần báo trước.