Carry Truck -650kg, thùng lửng.
Kiểu Cabin: Cabin đơn.
Dài x Rộng x Cao: 3.240 x 1.393 x 1.765 (mm).
Động cơ: Xăng 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng.
Chiều dài cơ sở: 1.840 (mm).
Động Công suất cực đại: 31/5500 kw/rpm.
Dung tích xy lanh: 970 cm3.
Hộp số: Hộp số 5 số tới – 1 lùi.
Cỡ lốp (Trước/sau): 5.00/R12.
Thùng nhiên liệu: 36 lít.
Trang bị theo xe: Radio CD.
Kích thước lòng thùng: 1.940 x 1.300 x 290.
Bảo hành 03 năm hoặc 100.000 km tại trung tâm bảo hành của Công ty Suzuki Dapaco hoặc các đại lý ủy quyền chính hãng của Suzuki Motors trên Toàn Quốc.
Kích thước tổng thể.
Chiều dài tổng thể 3240mm.
Chiều rộng tổng thể 1395mm.
Chiều cao tổng thể 1765mm.
Chiều dài thùng 1940mm.
Chiều rộng thùng 1320mm.
Chiều cao thùng 290mm.
Khoảng cách giửa hai trục bánh xe 1840mm.
Khoảng cách giửa hai bánh trước 2205mm.
Khoảng cách giửa hai bánh xe sau 1200mm.
Khoảng sáng gầm xe 165.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất 4,1m.
Trọng lượng.
Trọng lượng xe có tải 1450 kg.
Tải trọng cho phép 650 kg.
Số chổ ngồi 02.
Động cơ.
Loại 4 thì làm mát bằng nước.
Số xylanh 4.
Dung tích xylanh 970cc.
Công suất cực đại 31/5.500 kW/rpm.
Momen xoắn cực đại 68/3.000 Nm/rpm.
Dung tích bình xăng 38 lít.
Động cơ đat tiêu chuẩn khí thải EURO II.
Hệ thông cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử.
Hệ thống truyền động.
Loại 5 số tới, 1 số lùi.
Khung xe.
Giảm chắn trước Lò xo.
Giảm chắn sau Nhịp lá.
Kiểu loại cabin Khung thép hàn.
Phanh trước Đĩa.
Phanh sau Bố cằm.
Những thay đổi ngoại thất.
Mặt nạ trước Có.
Logo S mới Có.
Viền đèn trước Có.
Chụp bánh xe và tắm chắn bùn có logo S Có.
//www.facebook.com/daochinhdodat.