Thông số kỹ thuật:
Trọng tải (kG).
990.
Số người (65kg/ng).
02.
Trọng lượng toàn bộ (kG).
2500.
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h).
82.
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát.
Xăng không chì có trị số ốc tan>92, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng,
Tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh (cm3).
1396.
Số tay số.
5 số tiến + 1 số lùi.
Hệ thống phanh:
Được bố trí ở tất cả các bánh xe với cơ cấu phanh kiểu tang trống.
Dẫn động bằng khí nén 02 dòng.
Kích thước trong (D x R x C) (mm).
2620 X 1440 X 1220/1450.
Kích thước bao (D x R x C) (mm).
4350 X 1590 X 2330.
Chiều dài cơ sở (mm).
2370.