Thông số kỹ thuật xe tải Thaco Forland FD9000.
STT Thông số kỹ thuật và trang thiết bị Thaco FD9000.
1 Động cơ.
Kiểu YC4D140-33.
Loại 4 kỳ, tăng áp, làm mát bằng khí nạp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh cc 4214.
Đường kính x Hành trình piston mm 108 x 115.
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 103 / 2800.
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N. M/rpm 420 / 1400 ~ 1700.
2 Hệ thống truyền động.
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính Cơ khí, 2 cấp tốc độ (ip1 = 1,0 & ip2 = 1,5).
Tỷ số truyền cuối -.
3 Hệ thống lái Trợ lực thủy lực, trục vít êcu bi.
4 Hệ thống phanh - Phanh chính: Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống.
- Phanh đỗ: Dẫn động bằng khí nén, lò xo tích năng trong các bầu phanh, tác động lên các bánh xe sau.
5 Hệ thống treo.
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá.
6 Lốp xe.
Trước/Sau 9.00 – 20 / 9.00 - 20.
7 Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6100 x 2260 x 2680.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 3750 x 2100 x 850.
Vệt bánh trước mm 1660.
Vệt bánh sau mm 1685.
Chiều dài cơ sở mm 3550.
Khoảng sáng gầm xe mm 280.
8 Trọng lượng.
Trọng lượng không tải kg 5180.
Tải trọng kg 8700.
Trọng lượng toàn bộ kg 14010.
Số chỗ ngồi Chỗ 02.
9 Đặc tính.
Khả năng leo dốc % 38.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 7.1.
Tốc độ tối đa Km/h 78.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 180.