Tìm kiếm nâng cao
Chi tiết tin rao

Thaco HYUNDAI 2015 - Cần bán Thaco Hyundai sản xuất 2015, màu trắng, nhập khẩu nguyên chiếc

1 tỷ 830 tr
: Mới
: Nhập khẩu
: Truck
: 2015
: Không xác định
: Số tay
: 3 ghế
: Trắng
: 15/02/2016
Lưu tin
AUMAN1.TRONGTHIEN@GM..
0936933366
Liên Hệ:0936.933.366 Hải Phòng
Thông tin Thaco HYUNDAI 2015 - Cần bán Thaco Hyundai sản xuất 2015, màu trắng, nhập khẩu nguyên chiếc

Thaco Trường Hải – đại lý ôtô Trọng Thiện.
Hotline: 0936933366.
Phòng kinh doanh – DNTN Trọng Thiện.
Địa chỉ: 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm – Q. Hải An. Hải Phòng.
Email: Dinhvanbac. Trongthien@gmail.com.
Hỗ trợ mua xe trả góp cho quý khách hàng lên đến 70 %.
Thông tin một số loại xe đầu kéo đang HOT nhất thị trường Hải Phòng.
Công ty chúng tối phục vụ nhiệt tình, có linh kiện sẵn bảo hành nhanh chóng.
Thông số kỹ thuật xe Đầu kéo Hyundai HD1000.
Loại phương tiện / Vehicle Type.
Ôtô đầu kéo.
Kiểu / Model.
Diesel D6CA41 Euro II).
Loại / Type.
Có Turbo.
Số xy lanh / No of Cylinder 6 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh (cc) 12920.
Đường kính xy lanh 133.
Công suất tối đa (PS/rpm) 410 / 1.900.
Momen tối đa (kg. M/rpm) 188 / 1.500.
Hộp số / Transmission.
Cơ khí, 16 số tiến, 2 số lùi.
Hệ thống lái.
Có trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh.
Phanh công tác.
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng.
Hệ thống lái / Drive System.
Tay lái thuận LHD, 6 x 4.
Buồng lái / Cab Type.
Loại cabin có giường ngủ.
Số chỗ ngồi / Seat Capacity 02 chỗ.
Kích thước / Dimensions.
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 4.350 (3.050+1.300).
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm).
Dài x Rộng x Cao / L x W x H 6.685 x 2.495 x 2.950.
Chiều rộng cơ sở.
Wheel Tread.
Trước / Front (mm) 2.040.
Sau / Rear (mm) 1.850.
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 250.
Trọng lượng / Weight.
Trọng lượng bản thân xe (Kg) 8.930.
Trọng tải chuyên chở (Kg) 16.500.
Khối lượng kéo theo cho phép theo thiết kế (kg) 70.000.
Khối lượng kéo theo khi tham gia giao thông (kg) 38.600.
Thông số vận hành / Caculated Performance.
Vận tốc tối đa / Max. Speed (km/h) 120.
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (Tanα) 0,855.
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6,8.
Đặc tính kỹ thuật / Specifications.
Động cơ /Engine.

Tin đã lưu