Thông số kỹ thuật xe Thaco Towner800tb.
Thông số kỹ thuật và trang bị.
Thaco Towner800tb.
Động cơ kiểu DA465QE.
Loại xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh 970cc.
Đường kính x hành trình piston 65.5 x 72mm.
Công suất cực đại/tốc độ quay 35 / 5000ps/rpm.
Môment xoắn cực đại/tốc độ quay 72 / 3000 ~ 3500n. M/rpm.
Hệ thống truyền động.
Ly hợp 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí.
Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính.
Ih1 = 3,505; Ih2=2,043; Ih3=1,383; Ih4=1; Ih5=0,806; IhR=3,536.
Tỷ số truyền cuối 5,125.
Hệ thống lái.
Bánh răng thanh răng.
Hệ thống phanh.
Phanh thủy lực, trợ lực chân không.
- Cơ cấu phanh: Trước đĩa; Sau tang trống.
Hệ thống treo.
Trước độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng giảm chấn thủy lực.
Sau phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp xe.
Trước/Sau 5.00-12 / 5.00-12.
Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC).
3520 x 1400 x 1780mm.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) 2200 x 1330 x 285mm.