Xe Towner990 có đặc tính kĩ thuật:
* Động cơ.
+ Loại động cơ: Động cơ Diesel, kiểu DA465QE, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xylanh (cc): 1372.
+ Công suất lớn (ps/vòng phút): 70/6,000.
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 36.
* Kích thước xe (mm).
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 4.660 x 1.610 x 2.280.
+ Chiều dài cơ sở: 2.740.
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2.600 x 1.500 x 1.400.
* Trọng lượng (kg).
+ Trọng lượng bản thân: 1.140.
+ Tải trọng: 990.
+ Trọng lượng toàn bộ: 2.260.
* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
+ Trước/sau: Thanh xoắn/lá nhíp hợp kim bán nguyệt và ống giảm chấn thuỷ lực.
* Đặc tính khác của xe.
+ Lốp xe trước/sau: 5.50-13.
* Các trang thiết bị của xe tiêu chuẩn.
Cabin thùng lửng, tay lái điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp, quạt gió cabin, đồng hồ vòng tua của máy, thắng đĩa bánh trước, đèn xe lớn kiểu halogen, đèn trần, mồi châm thuốc lá, gạt tàn, chụp mâm bánh xe, 01 lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe.
- Hỗ trợ vay trả góp 75% giá trị xe với lái suất thấp nhất thị trường.
- Cung cấp bảo hiểm TNDS, Bảo hiểm thân vỏ cho xe.