Đặc tính kỹ thuật:
Động cơ xăng K14B-A (công nghệ Nhật Bản).
- Dung tích xi-lanh: 1.372 cc.
- Công suất cực đại: 95Ps/6.000 vòng/phút.
Hộp số: Cơ khí 05 số tới, 01 số lùi.
Hệ thống phanh: Thủy lực, trợ lực chân không. Trước phanh đĩa, sau phanh tang trống.
Hệ thống lái: Kiểu thanh răng - bánh răng, trợ lực điện.
Hệ thống treo:
- Trước: Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực.
- Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Lốp xe: 175/70R14LT (10PR – Tubeless).
** Thông số kích thước và tải trọng:
Kích thước xe (mm).
Kích thước tổng thể: 4.295 x 1.535 x 1.910.
Kích thước khoang hàng: 1.460 x 1.220 x 1.200 (2m3).
Thông số tải trọng (Kg).
Trọng tải cho phép: 750.
Trọng lượng bản thân: 1.090.
Trọng lượng toàn bộ: 2.165.