Thaco Towner 990.
Kích thước:
- Kích thước tổng thể(DxRxC): 4.405x1.550x1.930 (mm).
- Kích thước lọt lòng thùng(DxRxC): 2.500x1.420x340 (mm).
- Vệt bánh trước/sau: 1.310/1.310 (mm).
Trọng lượng:
- Trọng lượng không tải: 930 (kg).
- Tải trọng: 990 (kg).
- Trọng lượng toàn bộ: 2.050 (kg).
- Số chổ ngồi: 02 (chổ).
Động cơ:
- Tên động cơ: K14B-A. Công nghệ Suzuki Nhật Bản (Euro IV).
- Loại động cơ: Xăng không chì, 04 kỳ, 04 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun xăng điện tử đa điểm.
- Dung tích xy lanh: 1.372cc.
- Đường kính x hành trình piston: 73 x 82 mm.
- Công suất cực đại/tốc độ quay: 95ps/6.000rpm.
- Mô men xoắn/tốc độ quay: 115Nm/3.200rpm.
Truyền động:
- Ly hợp: Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động cơ khí.
- Hộp số: Số sàn, cơ khí 05 số tiến, 01 số lùi.
- Tỷ số truyền động: Ih1=4,425; Ih2=2,304; Ih3=1,674; Ih4=1,264; Ih5=1,000;
IR=5,151.
Hệ thống lái: Bánh răng – thanh răng.
Hệ thống phanh: Trước phanh đĩa, sau tang trống, phanh thủy lực, trợ lực chân không.
Hệ thống treo:
- Trước: Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực.
- Sau: Phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp xe: Trước/sau: 5.50-13/5.50-13.
Đặc tính:
- Khả năng leo dốc: 26%.
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 5.5 m.
- Tốc độ tối đa: 95 km/h.
- Dung tích thùng nhiên liệu: 37 lít.
Màu tiêu chuẩn: 03 màu: Trắng, xanh ngọc, xanh dương.
Thùng xe:
- Thùng lửng.
- Thùng kín có cửa hông.
- Thùng kín không có cửa hông.
- Thùng mui bạt (đóng mới từ thùng lửng và đóng mới từ Chassis).
Chất liệu thùng:
- Tôn kẽm.
- Tôn đen.
- Inox 304.
- Inox 430.
- Nhôm.
Ngoài ra chúng tôi còn các sản phẩm như:
K200, K250, Towner 800.
Liên Hệ Ngay: (0981841781) Gặp Mr. Định để được tư vấn cụ thể hơn.