* Xe tải Veam gắn cẩu Unic 220 290 340 330 370 sức nâng 2T 3T 3T7.
* Thông số cẩu Unic 340.
Thông số kỹ thuật cẩu Unic V343 - Unic 3 tấn 3 khúc.
• Số đoạn: 03.
• Chiều cao móc tối đa: 9,2 m.
• Bán kính làm việc: 0,65 ~ 7,51 m.
• Chiều dài cần: 3,31 ~ 7,70 m.
• Tự trọng cẩu: 1.045 kg.
• Màu sắc: Đỏ.
Thông số cẩu Unic URV 3434 - Unic 3 tấn 4 khúc.
• Số đoạn: 04.
• Chiều cao móc tối đa: 11,4 m.
• Bán kính làm việc: 0,67 ~ 9,81 m.
• Chiều dài cần: 3,41 ~ 10,00 m.
• Tự trọng cẩu: 1.135 kg.
• Màu sắc: Đỏ.
Hệ thống chuyên dùng đi kèm theo cẩu.
• Trang thiết bị an toàn.
• Van giảm áp mạch dầu thủy lực.
• Van đối trọng xy-lanh nâng hạ cần cẩu và thu vào/giãn ra cần cẩu.
• Van kiểm tra điều khiển bằng dẫn hướng cho xy-lanh chân chống đứng.
Thông số xe tải Veam VT340 thùng dài 6m5.
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 3370 kG.
Phân bố: - Cầu trước: 1520 kG.
- Cầu sau: 1850 kG.
Tải trọng cho phép chở: 3490 kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 7055 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 7950 x 2210 x 3110 mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 6050 x 2050 x 790/1930 mm.
Khoảng cách trục: 4300 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1660/1560 mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: D4BH.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 2476 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 75,8 kW/ 3400 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---.
Lốp trước / sau: 7.50 - 16 /7.50 - 16.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
** Chú Ý:..
- Mua xe trả thẳng, trả góp lãi suất thấp 7.5%/năm.
- Hỗ trợ vay vốn ngân hàng đến 80%.
- Thủ tục ngân hàng nhanh chóng.
- Giao xe tận nơi.
- Thời gian giao xe 7-10 ngày.
Mọi chi tiết xin liên hệ 24/24.
** Cảm ơn Quý Khách đã đọc tin*.