I Ngoại thất.
- Đèn pha Xenon tự động.
- Đèn chiếu sáng ban ngày.
- Mâm tiêu chuẩn 16-inch.
- Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện, gập điện.
- Kính màu cách nhiệt.
- Hệ thống gạt mưa với chức năng định thời.
- Ống xả kép.
II Nội thất.
- Nội thất nỉ cao cấp.
- Hệ thống điều hòa tự động.
- Hệ thống âm thanh RCD510: Cd 6 đĩa, hỗ trợ MP3, 8 loa.
- Ghế lái chỉnh được độ cao, thiết kế thể thao.
- Vô lăng ba chấu, bọc da,, điều chỉnh đa hướng, tự động thu lại khi va đậm, tích hợp các phím điều.
- Chỉnh đa chức năng, lẫy sang số trên vô lăng.
- Tay nắm cần số bọc da.
- Kính cửa chỉnh điện với chức năng chống kẹt.
- Gương chiếu hậu trong xe tự động chống chói.
- Hệ thống ga tự động – Cruise control.
- Hệ thống khóa cửa trung tâm, điều khiển từ xa.
- Màn hình đa sắc hiển thị đa thông tin.
- Tựa tay trung tâm.
- Tựa đầu cho tất cả các ghế và có thể điều chỉnh được.
III An toàn.
- Hệ thống phanh chống bó cứng ABS, trợ lực phanh khẩn cấp BA.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD.
- Hệ thống cân bằng điện tử ESP.
- Hệ thống kiểm soát lực kéo ASR.
- Hệ thống khóa vi sai điện tử EDL.
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Hill Hold Control.
- Hệ thống lái trợ lực điện, cảm biến theo tốc độ.
- Đèn phanh thứ ba công nghệ LED.
- Hệ thống cảnh cáo an toàn chống trộm.
- Hệ thống túi khí cho lái xe và hành khách phía trước, túi khí bên hông, túi khí rèm cửa.
- Hệ thống dây đai an toàn 3 điểm, có thể điều chỉnh độ cao, tích hợp chức năng căng đai chủ động khi va.
- Đập và cảnh báo thắt dây đai an toàn.
- Lốp dự phòng tiết kiệm diện tích.
IV Bảo hành.
- Bảo hành toàn cầu 2 năm không giới hạn Km.
- Bảo hành bề mặt sơn và chất lượng sơn 3 năm.
- Bảo hành thân xe chống rỉ sét 12 năm.
V Động cơ.
- Loại động cơ: Xăng, 4 xylanh, phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp - TSI.
- Dung tích xylanh, cc: 1197.
- Công suất cực đại, Hp/rpm: 105/5000.
- Moment xoắn cực đại, Nm/rpm: 175/1550-4100.
- Hộp số: Tự động, ly hợp kép 7 cấp - DSG, tích hợp Tiptronic.
V Vân hành.
- Tốc độ tối đa, Km/h: 180.
- Thời gian tăng tốc từ 0-100Km/h: 10.9s.
- Sức tiêu hao nhiên liệu trung bình, lit/100Km ~5.9.
- Thể tích thùng nhiên liệu, lit: ~55.
- Thông số lốp: 215/60R16.
- Đường kính quay vòng, m: 10.8.
VI Kích thước.
- Dài X Rộng X Cao, mm: 4278*1808*1486.
- Chiều dài cơ sở, mm: 2537.
- Vệt bánh trước, mm: 1578.
- Vệt bánh sau, mm: 1544.
- Thể tích khoang hành lý, lít: 310.
- Tự trọng, Kg: 1297.