● Động cơ.
Loại động cơ I4 – TSI (turbo tăng áp).
Dung tích động cơ (cc) 1. T98.
Công suất cực đại (Hp/rpm) 177/5500 – 6000.
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 250/1500 – 6000.
Hộp số Tự động DSG 7 cấp.
● Vận hành.
Tốc độ tối đa (km/h) 232.
Hệ thống dẫn động Cầu trước.
Thời gian tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây) 7,9.
Thể tích thùng nhiên liệu ~ 66.
● Kích thước.
Kích thước tổng thể Dài × Rộng × Cao (mm) 4.767 × 1.893 × 1456.
Chiều dài cơ sở (mm) 2.789.
Thông số lớp 235/45 R18.
●Công nghệ.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA.
- Chống trược khi tăng tốc ASR.
- Ổn định thân xe điện tử ESC (Electronic Stabilty Control).
- Phanh đỗ điện kết hợp với chức năng hỗ trợ dừng xe, chống trôi xe (Auto-Hold).
- Kính chỉnh điện với chức năng chống kẹt an toàn.
- Kiểm soát cự ly đỗ xe phía trước và phía sau xe (PDC).
- Chức năng cảnh báo lái xe trong tình trạng mất tập trung (Driver alert system).