Thông tin xe.
Giải pháp tinh tế cho dòng xe đô thị.
Sở hữu vóc dáng cá tính, sức mạnh từ khối động cơ, không gian thoải mái từ bên trong cùng các tính năng an toàn vượt trội. Polo là giải pháp tinh tế cho dòng xe đô thị.
A. Ngoại thất:
Đèn pha Halogen. Đèn sương mù trước và sau. Riêng bản GP mới nhất, bộ đèn được làm tinh tế hơn với các chi tiết mạ crom….
Lưới tản nhiệt viền chrome.
Mâm đúc hợp kim 15 inch.
Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện. Kính cửa chỉnh điện. Sơn ánh kim. Gương chiếu hậu và tay mở cửa sơn cùng màu thân xe.
Bản GP, đèn báo rẽ được tích hợp trên gương chiếu hậu, mang lại được nét tinh tế dành riêng cho dòng xe nhập khẩu.
Bản GP có cóp sau xe được chỉnh điện, với một thao tác ấn nhẹ là cóp đã bật lên, rất là tiện lợi.
Bản GP với các đường viền crom cực kỳ tinh tế và nét, tạo sự sang trọng tuyệt đối.
B. Nội thất:
Nội thất da cao cấp, kết hợp chi tiết trang trí viền chrome sáng bóng.
Vô lăng 3 chấu bọc da điều chỉnh đa hướng, tự động thu lại khi va đập, tích hợp phím điều khiển đa chức năng.
Cụm đồng hồ điện tử hiển thị đa thông tin.
Ghế lái chỉnh được độ cao. Ghế sau gập 60/40.
Hệ thống điều hòa tự động tiêu chuẩn. Hệ thống âm thanh giải trí: Radio CD, 4 loa, có hỗ trợ Ipod, Aux-In.
Thảm sàn trước và sau. Tấm phủ khoang hành lý. Đèn trần trung tâm. Tấm che nắng.
C. Động cơ:
Dòng xe: Sedan.
Loại động cơ: Xăng, 4 xy lanh thẳng hàng DOHC, MPI.
Dung tích động cơ (cc): 1.598.
Công suất cực đại (Hp/rpm): 105/5.250.
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 153/3.800.
Hộp số: Tự động 6 cấp.
Vận hành:
Tốc độ tối đa (km/h): 185 (183).
Thể tích thùng nhiên liệu (lít): ~ 55.
Mức tiêu hao nhiên liệu lít/100km: ~ 6.5.
Kích thước:
Kích thước tổng thể.
Dài x Rộng X Cao: 4.384x1.699x1.466.
Chiều dài cơ sở (mm): 2.552.
Vết bánh xe trước (mm): 1.460.
Vết bánh xe sau (mm): 1.498.
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h (giây): 11.1.
Thông số lốp: 185/60 R15.
Đường kính quay vòng (m): 10.8.
Tự trọng (kg): 1.232.
POLO không chỉ mang lại cảm giác ấn tượng khi ngồi sau tay lái mà còn khẳng định một không gian thực sự an toàn cho cả lái xe và hành khách.
D. An toàn và công nghệ:
Túi khí cho lái xe và hành khách.
Hệ thống phanh chống bó cứng (ABS).
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế, cảnh báo thắt dây đai an toàn, kết hợp hệ thống căng đai chủ động khi va đập.
Tựa đầu điều chỉnh độ cao.
Hệ thống khóa cửa trung tâm điều khiển từ xa.
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC).
Hệ thống cảnh báo chống trộm.
Hệ thống trợ lực lái cảm biến theo tốc độ.
Bánh xe dự phòng tiết kiệm diện tích.
Khung xe với cấu trúc thiết kế thép chịu lực, khung xe nguyên khối tạo sự an toàn ở mức độ cao nhất, chịu xung lực cực mạnh….
Phiên bản dành cho khí hậu nhiệt đới.
E. Bảo hành.
Bảo hành toàn cầu 2 năm không giới hạn.
Bảo hành bề mặt và chất lượng sơn 3 năm.
Thân xe chống gỉ sét 12 năm.