Thông tin tham khảo tại: Http://volkswagendn.vn/.
Thông số kỹ thuật xe Scirocco.
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao; Mm) 4.256 x 1.810 x 1.404.
Thông số lốp: 225/45R17’’.
Thể tích thùng nhiên liệu (lít): 50.
Ngoại thất.
- Mâm hợp kim 17”.
- Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp sưởi kính và đèn báo rẽ.
- Đèn sương mù phía trước.
- Đèn xe-non.
- Các chi tiết ngoại thất cùng màu thân xe.
Nội thất.
- Lưới tản nhiệt mạ crôm.
- Hệ thống điều hòa nhiệt độ.
- Vô lăng tích hợp đa chức năng.
- Gối tay trung tâm phía trước tích hợp ngăn chứa vật dụng.
- Gương trang điểm.
- Cửa kính chỉnh điện.
- Màn hình cảm ứng, Radio “RNS 510” 1 DVD, MP3, màn hình cảm ứng, Navigation.
- Hệ thống khóa cửa trung tâm điều khiển từ xa.
- Cụm đồng hồ hiển thị tốc độ, hành trình và tốc độ động cơ.
- Đồng hồ và bộ hiển thị nhiệt độ bên ngoài.
- Ghế lái chỉnh điện, bọc da cao cấp.
- Bánh xe dự phòng với lốp tiêu chuẩn.
- Moonroof ½ mui tăng thêm cảm nhận không gian bên ngoài.
Tính năng an toàn.
- Dây an toàn cho ghế trước và sau.
- An toàn với 6 túi khí bảo vệ.
- Túi khí hành khách phía trước có thể điều chỉnh chế độ kích hoạt.
- Hệ thống trợ lực phanh (BA) và hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP).
- Bộ khóa vi sai điện tử (EDL).
- Đệm tựa đầu cho các vị trí ghế.
- Thiết bị mã hóa chống trộm điện tử.
- Trụ lái có thể điều chỉnh độ cao và tự rút ngắn khi va đập mạnh.
- Đèn phanh thứ 3.