Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 12070 kG.
Phân bố: - Cầu trước: 5140 kG.
- Cầu sau: 6930 kg.
Tải trọng cho phép chở: 11800 kG.
Số người cho phép chở: 2 người.
Trọng lượng toàn bộ: 24000 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao:
7715 x 2500 x 3370 mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): --- x --- x ---/---.
Mm.
Khoảng cách trục:
3425 + 1350 mm.
Vết bánh xe trước / sau:
2041/1860 mm.
Số trục: 3.
Công thức bánh xe: 6 x 4.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: WD615.47.
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 9726 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay:
273 kW/ 2200 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/04/---/---.
Lốp trước / sau: 12.00R20 /12.00R20.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động:
Tang trống /khí nén.
Phanh sau /Dẫn động:
Tang trống /khí nén.
Phanh tay /Dẫn động: