Thông số kỹ thuật chung.
Loại xe Xe ô tô tải (có mui).
Nhãn hiệu, số loại Dongfeng.
Nơi sản xuất.
Kiểu cabin Cabin lật, có giường nằm.
Hệ thống lái Tay lái thuận, công thức bánh xe 8x2.
Số chỗ ngồi 02 chỗ.
Thông số kích thước (mm).
Kích thước tổng thể DxRxC 12.000x2.500x3.600.
Chiều dài cơ sở 1.850+5.150+1.350.
Vệt bánh xe trước/sau 1.960/1.860.
Kích thước thùng mui bạt DxRxC 9.620x2.360x730/2.150.
Thông số về khối lượng (kg).
Khối lượng bản thân 11.620.
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế 31.000.
Khối lượng toàn bộ cho phép giao thông 29.650.
Tải trọng theo thiết kế 19.250.
Tải trọng cho phép giao thông 17.900.
Động cơ.
Kiểu động cơ YC6L310-33.
Loại 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xilanh 8.424 (cm3).
Công suất động cơ kw(PS)/rpm 228(310)/2.200.
Momen xoắn (N. M/rpm) 1.130/1.300-1.600.
Hệ thống lái.
Kiểu Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống truyền động.
Hộp số Cơ khí, 10 số tiến 02 số lùi.
Ly hợp Tấm màng lò xe, điều khiển thủy lực, trợ lục khí nén.
Hệ thống treo.
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực.
Hệ thống treo sau Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực.
Hệ thống phanh.
Phanh chính Phanh khí nén 2 dòng, loại tang trống.
Phanh đỗ xe Bầu hơi, sử dụng lò xo, tác động lên bánh xe chủ động.
Thông số khác.
Cabin Đông Phong D916, có giường nằm.
Lốp 11.00R20.
Thùng nhiên liệu Hợp kim nhôm, 400 lít.
Công Ty TNHH Ô Tô An Khánh HN.
Trụ sở: Thôn Gạch, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương.
VPGD: Số 168 Phố Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội.
Phụ trách kinh doanh: Mr Quân: 090.445.1119.
Website: Http://xetaihowo.vn.
Http://xetai.utcl.vn.