Công ty TNHH Auto Hoàng Quân.
Địa chỉ: Minh Đức, Mỹ Hòa, Hưng Yên.
Http://ototaiben.com/hoa-mai-6-45-tan-2-cau-cabin-moi-hd6450b-4x4-e2td.
Điện thoại bán hàng - 0984 983 915 / 0904201506.
Đại lý cấp I chuyên phân phối các loại xe Hoa Mai, chiến thắng, việt trung, trường giang hai cầu.
Giá cạnh tranh nhất.
Bán xe trả góp các loại, thời gian vay dài 72 tháng, lãi suất 8.99%/ năm.
Bán xe trả góp toàn quốc.
Điện thoại bán hàng - 0984 983 915 / 0904201506.
Http://muabanxeototai.com/san-pham/o-to-tai-tu-do-hoa-mai-hd6450b-4x4-e2td/.
Ô tô tải (tự đổ) HOA MAI - HD6450B. 4x4-E2TD.
HD6450B. 4x4-E2TD.
Thông số kỹ thuật cơ bản.
Đơn vị tính.
Kiểu - trị số.
Loại phương tiện - Ô tô tải (tự đổ).
Công thức bánh xe - 4x4.
Kích thước bao (dài x rộng x cao) Mm 5870 x 2290 x 2660.
Khoảng cách trục Mm 3240.
Vết bánh xe trước/sau Mm 1820/1660.
Khoảng sáng gầm xe Mm 270.
Khối lượng bản thân Kg 5480.
Khối lượng hàng hóa cho phép chở Kg 6450.
Khối lượng toàn bộ Kg 12125.
Số chỗ ngồi Chỗ 03.
Tốc độ cực đại Km/h 74.
Độ dốc lớn nhất xe vượt được % 54.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất M 7,2.
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải Độ 45o37''/34o01''.
Động cơ - YC4D120-20 (tăng áp).
Công suất lớn nhất KW/v/phút 90/2800.
Mô men xoắn lớn nhất N. M/v/phút 350/1600-1900.
Nồng độ khí thải - Đạt mức tiêu chuẩn EURO II.
Ly hợp (côn) - Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số chính - 05 số tiến + 01 số lùi.
Hộp phân phối - 02 cấp số.
Số lốp bộ 6 + 1.
Cỡ lốp trước/sau Inch 9.00-20/9.00-20.
Hệ thống phanh - Khí nén hai dòng (lốc kê).
Hệ thống lái - Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực.
Điện áp hệ thống Volt 24.
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) Mm 3640 x 2070 x 700.
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) chiếc 01.
Http://muabanxeototai.com/san-pham/o-to-tai-tu-do-hoa-mai-hd6450b-4x4-e2td/.
Ô tô tải (tự đổ) Hoa Mai - HD7800A. 4x4-E2TD.
HD7800A. 4x4-E2TD.
Thông số kỹ thuật cơ bản.
Đơn vị tính kiểu - trị số.
Loại phương tiện - Ô tô tải (tự đổ).
Công thức bánh xe - 4x4.
Kích thước bao (dài x rộng x cao) Mm 6090 x 2390 x 2740.
Khoảng cách trục Mm 3400.
Vết bánh xe trước/sau Mm 1820/1800.
Khoảng sáng gầm xe Mm 270.
Khối lượng bản thân Kg 6200.
Khối lượng hàng hóa cho phép chở Kg 7800.
Khối lượng toàn bộ Kg 14195.
Số chỗ ngồi chỗ 03.
Tốc độ cực đại Km/h 60.
Độ dốc lớn nhất xe vượt được %.
Động cơ - YC4E140-20 (tăng áp).
Công suất lớn nhất 05 số tiến + 01 số lùi.
Hộp phân phối - 02 cấp số.
Số lốp bộ 6 + 1.
Cỡ lốp trước/sau Inch 9.00-20/9.00-20.
Hệ thống phanh - Khí nén hai dòng (lốc kê).
Hệ thống lái - Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực.
Điện áp hệ thống.