Nhãn hiệu VEAM.
Số loại VT490.
Tải trọng cho phép (Kg) 4990.
Chiều dài lòng thùng (mm) 6035.
Chiều dài cơ sở (mm) 4500.
Công thức bánh xe 4x2.
CABIN:
Loại Đơn - kiểu lật.
Kích thước cabin: DxRxC (mm) 1590x2070x1975.
Động Cơ:
Kiểu loại động cơ Hàn Quốc - D4DB.
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút) 130/2900.
Momen max/Tốc độ vòng quay (N. M/vòng/phút) 373/1800.
Hệ Thống Truyền Động:
Ly hợp Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Hộp số Hàn Quốc, 5 số tiến, 1 số lùi.
Cầu chủ động Hàn Quốc - cầu sau.
Lốp Xe:
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng 2/4/2001.
Cỡ lốp: I/II 7.50-16 (8.25-16).
Các Thông Số Khác:
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km) 12.
Ắc quy 2x12V-85Ah.