Thông tin sản phẩm.
Nhà sản xuất (Manufacturer) : Công ty TNHH Ô tô Chiến Thắng.
Loại xe (Vehicle type) : Ô tô Tải (tự đổ).
Nhãn hiệu (Mark) : Chiến Thắng.
Số loại (Model code) : CT3.48TD1.
Khối lượng bản thân (Kerb mass) : 3.310 kg.
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông.
(Authorized pay load).
: 3.480 kg.
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông.
(Authorized total mass).
: 6.920 kg.
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) : 02 người.
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm (Overall: Length x width x height) : 4.720 x 1.950 x 2.270.
Kích thước lòng thùng hàng : 2.720 x 1.750 x 600 = 2,8 m3.
Công thức bánh xe (Drive configuration) : 4×2.
Khoảng cách trục (Wheel space) : 2.500 mm.
Vết bánh xe trước / sau : 1.425 / 1.460 mm.
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) : 7.50 – 16 / 7.50 – 16.
Động cơ (Engine model) : 490QZL (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp).
Thể tích làm việc (Displacement) : 2.672 cm3.
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. Output / rpm) : 60 kW / 3.200 vòng/phút.
Loại nhiên liệu (Type of fuel) : Diesel.
Hệ thống phanh.
Phanh chính : Tang trống / Tang trống khí nén.
Phanh đỗ : Tác động lên bánh xe trục 2 – Tự hãm.
Hệ thống lái : Trục vít – ê cu bi – Cơ khí có trợ lực thủy lực.