Nhãn hiệu VEAM.
Số loại VT1100.
Tải trọng cho phép (Kg) 11000.
Chiều dài lòng thùng (mm) 9495.
Chiều dài cơ sở (mm) 6030+1400.
Công thức bánh xe 6x4.
Cabin:
Loại Rộng - Kiểu lật.
Kích thước cabin: DxRxC (mm) 2110x2400x2320.
Động Cơ:
Kiểu loại động cơ YAMZ-238DE2 T-19, 4 kỳ 8 xi lanh.
Công suất max/Tốc độ vòng quay 330/2100.
Momen max/Tốc độ vòng quay 1274/1300.
Hệ Số Truyền Động:
Ly hợp 1 đĩa ma sát khô.
Hộp số 8 số tiến, 1 số lùi.
Cầu chủ động Cầu sau.
Lốp Xe:
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng 02/04/04/01.
Cỡ lốp: I/II 11.00-20(12.00-20).
Các Thông Số Khác:
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km) 25.
Ắc quy 02x12V-200Ah: