Nhãn hiệu VEAM.
Số loại VT340.
Tải trọng cho phép (Kg) 3490.
Chiều dài lòng thùng (mm) 6035.
Chiều dài cơ sở (mm) 4500.
Công thức bánh xe 4x2.
CABIN.
Loại Đơn - kiểu lật.
Kích thước cabin: DxRxC (mm) 1590x2070x1975.
Động Cơ.
Kiểu loại động cơ Hàn Quốc - D4DB.
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút) 130/2900.
Momen max/Tốc độ vòng quay (N. M/vòng/phút) 373/1800.
Hệ Thống Truyền Động.
Ly hợp Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Hộp số Hàn Quốc, 5 số tiến, 1 số lùi.
Cầu chủ động Hàn Quốc - cầu sau.
Lốp Xe.
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng 2/4/2001.
Cỡ Lốp: I/ii 7.50-16 (8.25-16).
Các Thông Số Khác.
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km) 12.
Ắc quy 2x12V-85Ah.