Xe ben tự đổ YC -180 (8 tấn).
- Động cơ YuChai, 4 kỳ, tăng áp, 6 xilanh.
- Cabin 1 giường nằm, nội thất Nissan.
- Tải trọng: 8 tấn. Thể tích thùng: 10m3.
- Kích thước lòng thùng: 4500 * 2300 * 1000 mm.
- Lốp 1100-20, 1100R – 20.
- Sản xuất: 2012.
Xe ben tự đổ B210 (8 tấn).
- Động cơ YuChai, 4 kỳ, tăng áp, 6 xilanh.
- Cabin 1 giường nằm, nội thất Nissan.
- Tải trọng: 8 tấn. Thể tích thùng: 13m3.
- Kích thước lòng thùng: 5000 * 2300 * 1100 mm.
- Lốp 1100-20, 1100R – 20.
- Sản xuất: 2012.
Xe tải Cabin Chassis B190(8 tấn).
- Động cơ Cummins, 4 kỳ, tăng áp, 6 xilanh.
- Cabin 1 giường nằm, nội thất Nissan.
- Tải trọng: 8 tấn.
- Kích thước lòng thùng: 9790 * 2370 * 2760 mm.
- Lốp:
- Sản xuất: 2012.
Xe tải Cabin Chassis L315.
- Động cơ Cummins, 4 kỳ, tăng áp, 6 xilanh.
- Cabin 1 giường nằm, nội thất Nissan.
- Tải trọng: 15,8 tấn.
- Kích thước lòng thùng: 11540 * 2480 * 3150 mm.
- Lốp:
- Sản xuất: 2012.
Xe tải Cabin Chassis C260.
- Động cơ Cummins, 4 kỳ, tăng áp, 6 xilanh.
- Cabin 1 giường nằm, nội thất Nissan.
- Tải trọng: 15,8 tấn.
- Kích thước lòng thùng: 11540 * 2480 * 3150 mm.
- Lốp:
- Sản xuất: 2012.
Xe đầu kéo 375 HP.
- Động cơ Cummins, 4 kỳ, tăng áp, 6 xilanh.
- Cabin 2 giường nằm, nội thất Nissan.
- Tải trọng: 15tấn, trọng lượng kéo: 40 tấn.
- Kích thước bao: 7060 * 2500 * 3700 mm.
- Lốp bố thép: 1200R-22,5 – Lốp không săm.
- Sản xuất: 2012.
Xe trộn bê tông 340 HP.
- Động cơ Cummins, 4 kỳ, tăng áp, 6 xilanh.
- Cabin 1 giường nằm, nội thất Nissan.
- Tải trọng: 15tấn.
- Kích thước bao: 11900 * 2500 * 3900 mm.
- Lốp bố thép: 1100R-20.
- Bồn 5 ngăn, bơm Mỹ, có đồng hồ đo dầu.
- SX: 2011.
Xe Ben L375(12 số & 9 số).
- Động cơ Cummins, 4 kỳ, tăng áp, 6 xilanh.
- Cabin 1 giường nằm, nội thất Nissan.
- Tải trọng: 10tấn, Thể tích thùng: 17- 20m3.
- Kích thước bao: 11900 * 2500 * 3900 mm.
- Lốp bố thép: 1200-20.
- K/t Lòng thùng vuông: 5800 * 2300 * 1500 mm.
- K/t Lòng thùng vát: 5600 * 2300 * 1500 mm.